Trang chủ --> Sách học Tiếng Anh : SSBD Inglish book --> UNIT 6: Reflexives (đại từ phản thân)
Hoàng Kim kỷ niệm 10 năm thành lập
Hoàng Kim kỷ niệm 10 năm thành lập
Tẩm quất Hoàng Kim
Tẩm quất Hoàng Kim
Tẩm quất Hoàng Kim
Tẩm quất Hoàng Kim

tin tức nổi bật

UNIT 6: Reflexives (đại từ phản thân)

Topic 4: The world (thế giới)

 

I.          Grammar

The reflexive pronouns refer to the subject of the sentence (đại từ phản thân liên quan đến chủ ngữ của câu văn)

  • Singular form: (dạng số ít)
  • I: myself (chính tôi)
  • He: himself (chính anh ta)
  • She: herself (chính cô ta)
  • It: itself (chính nó)
  • One: oneself (chính nó, chính ai đó…)
  • You: yourself (chính bạn)
  • Plural form: (dạng số nhiều)
  • You: yourselves (chính các bạn)
  • They: themselves (chính họ)
  • We: ourselves (chính chúng ta)
  • Examples:
  • Frank teaches English to himself. (Frank tự dạy tiếng Anh cho anh ấy).
  • My grandparents can look after themselves. (ông bà tôi có thể tự chăm sóc bản thân).
  • She looks at herself. (cô ấy nhìn vào chính mình).
  • I will do it by myself, without help. (tôi sẽ tự làm nó).

II.        Exercise

Fill in the gap with the right reflexive pronoun

(điền vào chỗ trống một đại từ phản thân)

1. I want to do it...

2. The girl looks at.... in the mirror.

3. Frank, do your homework ….

4. They can do it....

5. Boys, can you make this by...?

6. She is making... a meal.

7. The father speaks English ….

8. We can tell this story ….

III. TOPIC 4: The world

1.  Where are you from? (bạn từ đâu đến?)

a) Dialogue 1

Mai: Where are you from, Peter? (bạn đến từ nước nào, Peter?)

Peter: I’m from England, and you? (mình đến từ Anh, còn bạn?)

Mai: I’m from Vietnam. (mình đến từ Việt Nam)

Peter: What do you do? (bạn đang làm gì)

Mai: I go to school. I’m a student. What about you? (Mình đi đến trường. Mình là một học sinh. Còn bạn?)

Peter: Me, too.(mình cũng vậy)

Mai: Where do you live? (bạn sống ở đâu)

Peter: I live in Hanoi. (mình sống ở Hà Nội)

b) Dialogue 2 (hội thoại 2)

Megumi: What’s your nationality, Rose? (quốc tịch của bạn là gì, Rose?)

Rose: I’m Canadian, and you? (mình là người Canada. Còn bạn?)

Megumi: I’m Japanese. What language do you speak in Canada? (mình là người Nhật. Bạn nói tiếng gì ở Canada?)

Rose: We speak English and French. What languages can you speak? (mình nói tiếng Anh và Pháp. Bạn có thể nói được ngôn ngữ nào?)

Megumi: I can speak English, Chinese and of course Japanese. (mình có thể nói tiếng Anh, Trung, và tất nhiên là tiếng Nhật.)

2.  Practice the dialogues with a partner.

3.  Answer the questions and write the answers down.

a)  What’s your name?

b)  How old are you?

c)  What do you do?

d)  Where are you from?

e)  Where do you live?

4. What language do they speak in (ngôn ngữ nào được nói ở):

  1. Germany(German)
  2. South Africa(Afrikaans/ English)
  3. Spain(Spanish)
  4. Russia(Russian)

Write the sentence down.

  1. What nationality do people have in (quốc tịch nào mà bạn có ở):
  2. France
  3. Portugal
  4. Italy
  5. Brazil
  6. Korea
  7. The USA?

 

 

 

  

Lượt xem : 1867 Người đăng :

Bình luận

Ý kiến độc giả

Liên kết:

Logo quảng cáo