Trang chủ --> Sách học Tiếng Anh : SSBD Inglish book --> UNIT 1: Let’s learn English (học tiếng Anh)
Hoàng Kim kỷ niệm 10 năm thành lập
Hoàng Kim kỷ niệm 10 năm thành lập
Tẩm quất Hoàng Kim
Tẩm quất Hoàng Kim
Tẩm quất Hoàng Kim
Tẩm quất Hoàng Kim

tin tức nổi bật

UNIT 1: Let’s learn English (học tiếng Anh)

 

I.   The alphabet (bảng chữ cái)

A. B. C. D. E. F. G. H. I. J. K. L. M. N. O. P. Q. R. S. T. U. V. W. X. Y. Z

            Let’s sing the alphabet song! (hãy hát bài hát về bảng chữ cái)

II.Greetings (chào hỏi)

Dialogue (hội thoại)

  1. Hello (xin chào )

Nancy: Hello. What’s your name? (tên bạn là gì?)

Tom: My name is Tom, and what is your name? (mình tên là Tom. Thế tên bạn là gì?)

Nancy: My name is Nancy. Nice to meet you Tom. (Tên mình là Nancy. Rất vui được gặp bạn)

Tom: Nice to meet you too Nancy. (cũng rất vui được gặp bạn, Nancy)

2. How are you? (bạn có khỏe không?)

Mary: Hello Peter! (xin chào Peter)

Peter: Hello Mary. (chào Mary )

Mary: How are you? (bạn có khỏe không)

Peter: I’m fine, thank you, and you? (mình khỏe, cám ơn, còn bạn)

Mary: I’m fine, too. Thanks. (mình cũng khỏe. Cám ơn)

Peter: Goodbye. See you again. (tạm biệt. Hẹn gặp lại)

Mary: Bye bye. See you later. (tạm biệt. Hẹn gặp lại)

  • To greet somebody, we can say (khi chào ai đó, chúng ta thường nói):          

Hello: Xin chào

Hi / Hey: Chào (một cách thân mật)

Good morning: chào buổi sáng

Good afternoon: chào buổi chiều

Good evening: chào buổi tối

Good night: chúc ngủ ngon

  • To answer we can say (để trả lời ai đó, chúng ta nói):

Thank you: cám ơn
Thanks: cám ơn
Good-bye: tạm biệt
Bye: chào

 

III. Exercises (bài tập)

1.    Read and speak the dialogues. (đọc đoạn hội thoại)

2.   Practice the dialogues with a partner (thực hành hội thoại với một người bạn):

      -Hello. What’s your name? -My name is ... and what is your name?...

      -Hello ... -Hello ... -How are you?...          

3.   What’s your name? What’s your first name, your middle name and your last name?(Tên bạn là gì? Tên đầu, tên giữa và tên cuối của bạn là gì?)

How do you spell your name? (bạn đánh vần tên của bạn thế nào?)

How are you? Write it down. (bạn có khỏe không? Hãy viết vào)

4.   Spell the words (đánh vần các từ sau):Hello, fine, English, alphabet, to greet, good morning, good, afternoon, evening, night, thanks, goodbye, late, again, to see, somebody, something, answer, to learn.
 

  

Lượt xem : 3125 Người đăng :

Bình luận

Ý kiến độc giả

Liên kết:

Logo quảng cáo