Trang chủ --> Tiếng Anh - Ôn thi cao học chuyên ngành hành chính công --> Bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh (P 2)
Hoàng Kim kỷ niệm 10 năm thành lập
Hoàng Kim kỷ niệm 10 năm thành lập
Tẩm quất Hoàng Kim
Tẩm quất Hoàng Kim
Tẩm quất Hoàng Kim
Tẩm quất Hoàng Kim

tin tức nổi bật

Bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh (P 2)

 

Infinitive

Past

Past participle

Nghĩa

make

made

made

Làm, chếtạo

mean

meant

meant

Có nghĩ, muốn nói

meet

met

met

Gặp

mistake

mistook

mistaken

Lầm lẫn

mislead

misled

misled

Dẫn lạc đường

mow

mowed

mown

Cắt (cỏ)

outdo

outdid

outdone

Vượt lên, làm hơn

outgo

outwent

outgone

Vượt quá, lấn

overcast

overcast

overcast

Làm mờ, làm khuất

overcome

overcame

overcome

Vượt lên, trấnáp

overdo

overdid

overdone

Làm thái quá

overdrive

overdrove

overdriven

Bắt làm quá

overhear

overheard

overheard

Nghe lỏm, chợt nghe

overspread

overspread

overspread

Lan ra, phủkhắp

overhang

overhung

overhung

Dựng xiên

overrun

overran

overrun

Tràn ngập

overtake

overtook

overtaken

Bắt kịp

overthrow

overthrew

overthrown

Lật đổ

pay

paid

paid

Trảtiền

put

put

put

Đặt, để

eread

read

read

Đọc

rend

rent

rent

Xé, làm rách

rid

rid

rid

Vứt bỏ

ride

rode

roden

Cỡi (ngụa, xe),đi xe

ring

rang

rung

Rung chuông

rise

rose

risen

Mọc lên

rive

rived

riven

Chẻ, tách

rot

rotted

rotten

Thối, mục nát

run

ran

run

Chạy

saw

sawed

sawn

Cưa

say

said

said

Nói

see

saw

seen

Thấy

seek

sought

sought

Tìm kiếm

sell

sold

sold

Bán

send

sent

sent

Gửi, phải đi

set

set

set

Để, đặt, lập nên

shake

shook

shaken

Lắc, lay, rũ

shear

shere, sheared

shorn

Gọt, cắt (lông cừu)

shed

shed

shed

Đổ, tràn ra

shine

shone

shone

Chiếu sáng

shoe

shod

shod

Đóng móng ngựa

shoot

shot

shot

Bắn, phóng mạnh

show

showed

shown

Chỉ, trỏ

shred

shred

shred

Băm, chặt nhỏ

shrink

shrank

shrunk

Rút lại, co

shrive

shrove

shriven

Xưng tội

shut

shut

shut

Đóng lại

sing

sang

sung

Hát

sink

sank

sunk

Đắm, chìm, nhận, chìm

sit

sat

sat

Ngồi

slay

slew

slain

Giết

sleep

slept

slept

Ngủ

slide

slid

slid

Lướt, trượt, trơn

slink

slink

slink

Chuồn đi

sling

slung

slung

Ném, liệng, bắn ná

slit

slit

slit

Bổđôi, chẻra

smell

smelt

smelt

Ngửi thấy

smite

smote, smit

smitten

Đánh, đâm đá

sow

sowed

sown

Gieo hạt

speak

spoke

spoken

Nói, xướng ngôn

speed

sped

sped

Làm nhanh

spell

spelt

spelt

Đánh vần

spend

spent

spent

Tiêu xài

spill

spilt

spilt

Đổvãi

spin

spun

spun

Kéo sợi

spit

spat

spat

Nhổ, khạc

split

split

split

Bổ, xẻ, chẻ, tách

spread

spread

spread

Trải ra, làm tràn

spring

sprang

sprung

Nhảy, nẩng lên

stand

stood

stood

Đứng

steal

stole

stolen

Ăn trộm, cắp

stick

stuck

stuck

Dán, dính

sting

stung

stung

Châm, đốt

stink

stank

stank

Hôi, có mùi hôi

stride

strode

stridden

Đi bước dài

strike

struck

struck

Đánh, co vào

string

strung

strung

Xỏdây

strive

strove

striven

Cốgắng, nổlực

swear

swore

sworn

Thề

sweat

sweat

sweat

Ra mồi hôi

sweep

swept

swept

Quét

swell

swelled

swellen

Phồng lên, sưng

swim

swam

swum

Bơi lội

swing

swung

swung

Đánh đu

take

took

taken

Lấy

teach

taught

taught

Dạy

tear

tore

torn

Làm rách, xé

tell

told

told

Nói, kểlại, bảo

think

thought

thought

Nghĩ, tưởng

thrive

throve

thriven

Thịnh vượng

throw

threw

thrown

Ném. liệng, quăng

thrust

thrust

thrust

Đẩy, nhét vào

tread

trod

trodden

Dẫm đạp, giày xéo

unbend

unbent

unent

Dàn ra

undergo

underwent

undergone

Chịu đựng

understand

understood

understood

Hiểu

indo

indid

inodne

Thỏa, cởi, phá bỏ

upset

upset

upset

Lật đổ, lộn ngược

wake

woke

woken

Thức tỉnh

wear

wore

worn

 

 

 

 

Lượt xem : 2461 Người đăng :

Bình luận

Ý kiến độc giả

Liên kết:

Logo quảng cáo