tin tức nổi bật
- Hoàng Xuân Hạnh - Hoàng Kim: Doanh nhân người khiếm thị được biểu dương năm 2018
- Tôi mách bạn 6 Giải pháp hàng đầu để trở thành chuyên gia trong trị liệu: chữa bệnh và làm đẹp
- Hoàng Kim Massage thông kinh lạc toàn thân thải độc tố cơ thể, phục hồi sức khỏe, thổi bay những cơn đau bằng Công nghệ điện sinh học DDS
- Tẩm quất người mù Hoàng Kim tổ chức lớp Tập huấn kỹ thuật massage làm đẹp da mặt, massage giảm mỡ bụng cạo gió, giác hơi ống trúc cho nhân viên
- Góp máy tính cho người khuyết tật
- Chương trình tài trợ 1000 máy xông hơi cho thành viên hội người mù việt nam
- Những ngón tay dệt nên thần thoại
- Quyển sách: Món ngon ngày tết
- Giám đốc Trung tâm Hoàng Kim được ghi nhận là thành viên tích cực của Hiệp hội thương mại điện tử Việt Nam (năm 2012)
- video người mù vượt qua bóng tối (P1) (năm 2012)
- Giới thiệu 2: Đĩa âm nhạc tẩm quất người mù Hoàng Kim
- Tuyển dụng nhân viên làm tẩm quất ở Hoàng Kim
- Người giàu không ở... hai con mắt
- Biển tẩm quất người mù bị trịch thu vì ảnh hưởng đến làng văn hóa
- Những ngón đàn xuyên suốt màn đêm
- Hoàng kim trước thềm xuân mới.
- Massage của người khiếm thị từ góc nhìn của một người “ngoại đạo”
- Xoa xát mắt để phòng cận thị và hoa mắt ở tuổi già
Bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh (P 1)
Infinitive |
Past |
Past participle |
Nghĩa |
abide |
abode |
abode |
Trú ngụ,chịu đựng |
arise |
arose |
arisen |
Nổi dậy, nổi lên |
awake |
awoke |
awoke, awaked |
Tỉnh dậy ,đánh thức |
be |
was, were |
been |
Thì, là, ở, bịđược |
bear |
bore |
borne, born |
Mang, chịu đựng, sinh đẻ |
beat |
beat |
beaten |
Đánh |
become |
became |
become |
Thành,trởnên |
befall |
befell |
befallen |
Xảy tới |
begin |
began |
begun |
Bắt đầu |
behold |
beheld |
beheld |
Ngắm , nhìn |
bend |
bent |
bent |
Uốn cong |
bereave |
bereft |
bereft |
Lấy đi, tước đoạt |
bespeak |
bespoke |
bespoken |
Đặt trước, giữtrước |
beseech |
besought |
besought |
Van xin |
bet |
bet |
bet |
Đánh cuộc, cá |
bid |
bade |
bid, bidden |
Ra lênh |
bind |
bound |
bound |
Buộc, là dính vào |
bite |
bit |
bit, bitten |
Cắn |
bleed |
bled |
bled |
Chảy máu |
blow |
blew |
blown |
Thổi |
break |
broke |
broken |
Làm vỡ, bẻgãy |
breed |
bred |
bred |
Nuôi nấng |
bring |
brought |
brought |
Mang lại, đem lại |
build |
built |
built |
Xây dựng |
burn |
burnt |
burnt |
Đốt cháy |
burst |
burst |
burst |
Nổ |
buy |
bought |
bought |
Mua |
cast |
cast |
cast |
Liệng, ném, quăng |
catch |
caught |
caught |
Bắt, chụp được |
chide |
chid |
chidden |
Quởmắng |
choose |
chose |
chosen |
Lựa chọn |
cleave |
clove, cleft |
cloven, chleft |
Chẻra, tách ra |
cling |
clung |
clung |
Bám, quyến luyến |
clothe |
clad |
clad |
Mặc, bận quầnáo |
come |
came |
come |
Đến |
cost |
cost |
cost |
Trịgiá |
creep |
crept |
crept |
Bò |
crow |
crew, crowwed |
crowed |
Gáy, gà gáy |
cut |
cut |
cut |
Cắt |
deal |
dealt |
dealt |
Giao thiệp, chia bài |
dig |
dug |
dug |
Đào |
do |
did |
done |
Làm |
draw |
drew |
drawn |
Kéo, vẽ |
dream |
dreamt |
dreamt |
Mơ, mộng |
drink |
drank |
drunk |
Uống |
drive |
drove |
driven |
Đưa, lái xe |
dwell |
dwelt |
dwelt |
Ở, trú ngụ |
eat |
ate |
eaten |
Ăn |
fall |
fell |
fallen |
Ngã, rơi |
feed |
fed |
fed |
Nuôi cho ăn |
feel |
felt |
felt |
Cảm thấy |
fight |
fought |
fought |
Đánh , chiến đấu |
find |
found |
found |
Tìm thấy, được |
flee |
fled |
fled |
Chạy trốn |
fling |
flung |
flung |
Ném |
fly |
flew |
flown |
Bay |
forbear |
forbore |
forbone |
Kiêng cử |
forbid |
forbade |
forbidden |
Cấm |
foresee |
foresaw |
foreseen |
Tiên tri |
foretell |
foretold |
foretold |
Tiên đoán |
forget |
forget |
forgetten |
Quên |
forgive |
forgave |
forgiven |
Tha thứ |
forsake |
forsook |
forsaken |
Bỏrơi, từbỏ |
forswear |
forswore |
forsworn |
Thềbỏ |
freeze |
froze |
frozen |
Đông lại , đóng băng |
get |
got |
got, gotten |
Được, trởnên |
gild |
gilt |
gilt |
Mạvàng |
gard |
gart |
gart |
Cuốn xung quanh |
give |
gave |
given |
Cho |
go |
went |
gone |
Đi |
grind |
ground |
ground |
Xay, nghiền nhỏ |
grow |
grew |
grown |
Lớn lên, mọc |
hang |
hung |
hung |
Treo |
have |
had |
had |
Có |
hear |
heard |
heard |
Nghe |
heave |
hove |
hove |
Nhấc lên, nâng lên |
hew |
hewed |
hewn |
Gọt đẽo |
hide |
hid |
hid, hidden |
Ẩn, trốn |
hit |
hit |
hit |
Đụng chạm |
hold |
held |
hold |
Cầm giữ |
hurt |
hurt |
hurt |
Làm đau, làm hại |
inlay |
inlaid |
inlaid |
Khảm, cẩn |
keep |
kept |
kept |
Giữ |
kneel |
knelt |
knelt |
Quì gối |
knit |
knit |
knit |
Đan |
know |
knew |
known |
Biết |
lade |
laded |
laden |
Chất, chở, gánh |
lead |
led |
led |
Dẫn dắt, lãnh đạo |
lay |
laid |
laid |
Để, đặt, đểtrứng |
lean |
leant |
leant |
Dựa vào |
leap |
leapt |
leapt |
Nhảy |
learn |
learnt |
learnt |
Học, được tin |
leave |
left |
left |
Bỏlại, rời khỏi |
lend |
lent |
lent |
Cho vay |
let |
let |
let |
Hãy để, cho phép |
lie |
lay |
lain |
Nằm dài ra |
light |
lit |
lit |
Đốt, thắp (đèn) |
lose |
lost |
lost |
Mất, đánh mất |
Ảnh & vi deo sự kiện
-
Dự án tài trợ máy xông hơi cho Hội ng...
-
Hoàng Kim ra mắt Công ty cổ phần tư v...
-
Sinh nhật Website Hoàng Kim tròn 1 tu...
-
Tẩm quất người mù Hoàng Kim với công...
-
Kỷ niệm ngày người khuyết tật Việt na...
-
Tổng kết năm 2010 của Trung tâm Hoàng...
-
Tin nhanh
-
Sản phẩm - Dịch vụ
-
Khách hàng thân thiện
-
Nhân viên Hoàng Kim
tin tức mới
- Hoàng Xuân Hạnh - Hoàng Kim: Doanh nhân người khiếm thị được biểu dương năm 2018
- Doanh nhân khiếm thị tâm huyết / Chàng trai khiếm thị thành lập doanh nghiệp hỗ trợ nghề
- Tôi mách bạn 6 Giải pháp hàng đầu để trở thành chuyên gia trong trị liệu: chữa bệnh và làm đẹp
- Giáo trình dạy học DDS – Điện sinh học
- Ưu thế nổi bật của công nghệ DDS – Điện sinh học trong chữa bệnh và làm đẹp
tin tức xem nhiều
- Hoàng Kim Massage thông kinh lạc toàn thân thải độc tố cơ thể, phục hồi sức khỏe, thổi bay những cơn đau bằng Công nghệ điện sinh học DDS
- Xoa xát mắt để phòng cận thị và hoa mắt ở tuổi già
- Dịch vụ đăng quảng cáo đặt Banner giá rẻ - Hiệu quả bất ngờ
- Massage của người khiếm thị từ góc nhìn của một người “ngoại đạo”