Trang chủ --> HACKED BY ROX3T5 --> Thuật ngữ Windows Explorer cho người mù
Hoàng Kim kỷ niệm 10 năm thành lập
Hoàng Kim kỷ niệm 10 năm thành lập
Tẩm quất Hoàng Kim
Tẩm quất Hoàng Kim
Tẩm quất Hoàng Kim
Tẩm quất Hoàng Kim

tin tức nổi bật

Thuật ngữ Windows Explorer cho người mù

 

  1. Màn hình nền Desktop:

Desktop: màn hình nền Desktop

List: danh sách

View: hiển thị

list view: hiển thị danh sách

My Document: tài  liệu của tôi

My computer: máy tính của tôi

decription: biểu tượng

icon: biểu tượng

shortcut: đường tắt

taskbar: thanh tác vụ

toolbar: thanh công cụ

programs: chương trình

turn on: bật lên

turn off : tắt đi

shut down: tắt máy

restart: khởi động lại

stanđ by: đứng máy

 

2. Các cửa sổ ứng dụng:

title bar: thanh tiêu đề

status bar: thanh trạng thái

open: mở

close: đóng

restore: phục hồi, cửa sổ ở kích thước bình thường

minimize: cực tiểu

maximize: cực đại

available: sẵn sàng

unavailable: không sẵn sàng

 

3. Trình đơn và hộp thoại:

Đialog: hộp thoại

Context: ngữ cảnh

Properties: các thuộc tính

General: tổng quát

hot key: phím nóng

button: nút bấm

rađio button:  nút bấm radio

list box: hộp danh sách

Edit: chỉnh sửa, vùng cho phép soạn thảo và chỉnh sửa

 

4. Control Panel

Setting: cài đặt, thiết lập

control Panel: bảng điều khiển

switch to: chuyển tới

classic:  cổ điển

folđer: thư mục

file:tập tin

image: hình ảnh

auđio file: file âm thanh

Detail: chi tiết

Yes: có, đồng ý

No: không

tree view: hiển thị dạng cây

folđer list treeview: cây thư mục 

hiđe, hidden: ẩn

show: hiển thị, trưng bày

extension: phần mở rộng

on: bật

off (học đến đây): tắt

Date: ngày

andvà time: thời gian, giờ

calendar: lịch

month: tháng

January: tháng 1

February; tháng 2

March: tháng 3

April: tháng 4

May: tháng 5

June: tháng 6

July: tháng 7

August: tháng 8

September: tháng 9

October: tháng 10

November: tháng 11

December: tháng 12

Year: năm

Hour: giờ

Minute:  phút

Second: giây

Time zone: múi giờ

a m : giờbuổi sáng

p m: giờbuổi chiều

Display: sự hiển thị

Themes: chủ đề, đề tài

Background: nền

Browse: duyệt

look in: xem (duyệt) vào thư mục, ổ đĩa nào đó

screen: màn hình

screen saver: chế độ bảo vệ màn hình

wait: chờ, đợi

preview: xem trước

appearance: vẻ bên ngòai, sự hiển thị

sound:âm thanh

volume: âm lượng

play andstop: chạy và dừng (dùng để nghe thử)

 

4. Windows explorer

Accessory: phụ kiện

Explorer: khám phá, duyệt

Item: mục, phần tử

 3 1 half: 3 1 phần 2

Inch: đơn vị đo độ dài (khoảng 2,54 cm)

left paren (left parentheses) dấu mởngoặc đơn

right paren (right parentheses): dấu đóng ngoặc đơn

address:địa chỉ

path: đường dẫn

insert: đưa vào, chèn vào

new: mới

select, selected: chọn, được chọn

copy: sao chép

cut: cắt

paste: dán

exist: tồn tại

replace: thay thế

move: di chuyển

rename: đổi tên

Delete: xóa

Remove:gỡ bỏ, xóa

Confirm: khẳng định, xác nhận

Sure: chắc chắn

recycle bin: thùng rác

restore: phục hồi

send:gửi

empty:làm trống rỗng, làm sạch

cannot: không thể

::::::::::::::::::::

  

Lượt xem : 616 Người đăng : Hoàng Xuân Hạnh

Bình luận

Ý kiến độc giả

Liên kết:

Logo quảng cáo