Trang chủ --> Tiếng Anh - Ôn thi cao học chuyên ngành hành chính công --> Bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh (P 1)
Hoàng Kim kỷ niệm 10 năm thành lập
Hoàng Kim kỷ niệm 10 năm thành lập
Tẩm quất Hoàng Kim
Tẩm quất Hoàng Kim
Tẩm quất Hoàng Kim
Tẩm quất Hoàng Kim

tin tức nổi bật

Bảng động từ bất quy tắc tiếng Anh (P 1)

 

 

Infinitive

Past

Past participle

Nghĩa

abide

abode

abode

Trú ngụ,chịu đựng

arise

arose

arisen

Nổi dậy, nổi lên

awake

awoke

awoke, awaked

Tỉnh dậy ,đánh thức

be

was, were

been

Thì, là, ở, bịđược

bear

bore

borne, born

Mang, chịu đựng, sinh đẻ

beat

beat

beaten

Đánh

become

became

become

Thành,trởnên

befall

befell

befallen

Xảy tới

begin

began

begun

Bắt đầu

behold

beheld

beheld

Ngắm , nhìn

bend

bent

bent

Uốn cong

bereave

bereft

bereft

Lấy đi, tước đoạt

bespeak

bespoke

bespoken

Đặt trước, giữtrước

beseech

besought

besought

Van xin

bet

bet

bet

Đánh cuộc, cá

bid

bade

bid, bidden

Ra lênh

bind

bound

bound

Buộc, là dính vào

bite

bit

bit, bitten

Cắn

bleed

bled

bled

Chảy máu

blow

blew

blown

Thổi

break

broke

broken

Làm vỡ, bẻgãy

breed

bred

bred

Nuôi nấng

bring

brought

brought

Mang lại, đem lại

build

built

built

Xây dựng

burn

burnt

burnt

Đốt cháy

burst

burst

burst

Nổ

buy

bought

bought

Mua

cast

cast

cast

Liệng, ném, quăng

catch

caught

caught

Bắt, chụp được

chide

chid

chidden

Quởmắng

choose

chose

chosen

Lựa chọn

cleave

clove, cleft

cloven, chleft

Chẻra, tách ra

cling

clung

clung

Bám, quyến luyến

clothe

clad

clad

Mặc, bận quầnáo

come

came

come

Đến

cost

cost

cost

Trịgiá

creep

crept

crept

crow

crew, crowwed

crowed

Gáy, gà gáy

cut

cut

cut

Cắt

deal

dealt

dealt

Giao thiệp, chia bài

dig

dug

dug

Đào

do

did

done

Làm

draw

drew

drawn

Kéo, vẽ

dream

dreamt

dreamt

Mơ, mộng

drink

drank

drunk

Uống

drive

drove

driven

Đưa, lái xe

dwell

dwelt

dwelt

Ở, trú ngụ

eat

ate

eaten

Ăn

fall

fell

fallen

Ngã, rơi

feed

fed

fed

Nuôi cho ăn

feel

felt

felt

Cảm thấy

fight

fought

fought

Đánh , chiến đấu

find

found

found

Tìm thấy, được

flee

fled

fled

Chạy trốn

fling

flung

flung

Ném

fly

flew

flown

Bay

forbear

forbore

forbone

Kiêng cử

forbid

forbade

forbidden

Cấm

foresee

foresaw

foreseen

Tiên tri

foretell

foretold

foretold

Tiên đoán

forget

forget

forgetten

Quên

forgive

forgave

forgiven

Tha thứ

forsake

forsook

forsaken

Bỏrơi, từbỏ

forswear

forswore

forsworn

Thềbỏ

freeze

froze

frozen

Đông lại , đóng băng

get

got

got, gotten

Được, trởnên

gild

gilt

gilt

Mạvàng

gard

gart

gart

Cuốn xung quanh

give

gave

given

Cho

go

went

gone

Đi

grind

ground

ground

Xay, nghiền nhỏ

grow

grew

grown

Lớn lên, mọc

hang

hung

hung

Treo

have

had

had

hear

heard

heard

Nghe

heave

hove

hove

Nhấc lên, nâng lên

hew

hewed

hewn

Gọt đẽo

hide

hid

hid, hidden

Ẩn, trốn

hit

hit

hit

Đụng chạm

hold

held

hold

Cầm giữ

hurt

hurt

hurt

Làm đau, làm hại

inlay

inlaid

inlaid

Khảm, cẩn

keep

kept

kept

Giữ

kneel

knelt

knelt

Quì gối

knit

knit

knit

Đan

know

knew

known

Biết

lade

laded

laden

Chất, chở, gánh

lead

led

led

Dẫn dắt, lãnh đạo

lay

laid

laid

Để, đặt, đểtrứng

lean

leant

leant

Dựa vào

leap

leapt

leapt

Nhảy

learn

learnt

learnt

Học, được tin

leave

left

left

Bỏlại, rời khỏi

lend

lent

lent

Cho vay

let

let

let

Hãy để, cho phép

lie

lay

lain

Nằm dài ra

light

lit

lit

Đốt, thắp (đèn)

lose

lost

lost

Mất, đánh mất

  

Lượt xem : 1605 Người đăng :

Bình luận

Ý kiến độc giả

Liên kết:

Logo quảng cáo